• Revision as of 22:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

    Oxford

    N.

    (also eyot) Brit. a small island, esp. in a river. [OEiggath etc. f. ieg ISLAND + dimin. suffix]

    Tham khảo chung

    • ait : amsglossary
    • ait : Corporateinformation
    • ait : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X