• Revision as of 17:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

    Nội động từ

    Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh thoát nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống tiêu nước

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.
    N. this sound. [OE swoganresound]

    Tham khảo chung

    • sough : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X