• Revision as of 22:39, ngày 21 tháng 1 năm 2008 by 70.213.233.153 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    uh-lee-vee-eyt

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).
    Alleviation n. alleviative adj. alleviator n. alleviatoryadj. [LL alleviare lighten f. L allevare (as AD-, levareraise)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X