• Revision as of 02:04, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến tụy
    pancreas divisum
    tuyến tụy phân chia

    Oxford

    N.

    A gland near the stomach supplying the duodenum withdigestive fluid and secreting insulin into the blood.
    Pancreatic adj. pancreatitis n. [mod.L f. Gk pagkreas (asPAN-, kreas -atos flesh)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X