• Revision as of 20:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
    Chất sền sệt
    Vấn đề không cần thiết, không đáng đọc
    (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
    ( số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất sệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhũ tương

    Nguồn khác

    • pap : Chlorine Online

    Oxford

    Test n.

    A test done by a cervical smear. [abbr. of G. N.Papanicolaou, US scientist d. 1962]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X