• Revision as of 19:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) dục tình
    Sức sống, sinh lực

    Oxford

    N.

    (pl. -os) Psychol. psychic drive or energy, esp. thatassociated with sexual desire.
    Libidinal adj. libidinallyadv. [L: see LIBIDINOUS]

    Tham khảo chung

    • libido : National Weather Service
    • libido : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X