• Revision as of 16:52, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'deskwəmeit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bóc vảy; tróc vảy

    Oxford

    V.intr.

    Med. (esp. of the skin) come off in scales (as in somediseases).
    Desquamation n. desquamative adj. desquamatoryadj. [L desquamare (as DE-, squama scale)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X