• Revision as of 11:03, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Tusnsnh (Thảo luận | đóng góp)
    /'pastə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mì ống, mì sợi; món mì

    Oxford

    N.

    A dried flour paste used in various shapes in cooking(e.g. lasagne, spaghetti).
    A cooked dish made from this.[It., = PASTE]

    Tham khảo chung

    • pasta : Corporateinformation
    • pasta : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X