• Revision as of 08:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) giun đốt

    Oxford

    N.

    Any segmented worm of the phylum Annelida, e.g. earthworms,lugworms, etc. [F ann‚lide or mod.L annelida (pl.) f. F annel‚sringed animals f. OF anel ring f. L anellus dimin. of anulusring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X