• Revision as of 09:10, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stænzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoạn thơ, khổ thơ
    Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng
    phòng

    Oxford

    N.

    The basic metrical unit in a poem or verse consisting of arecurring group of lines (often four lines and usu. not morethan twelve) which may or may not rhyme.
    A group of fourlines in some Greek and Latin metres.
    Stanzad adj. (alsostanzaed) (also in comb.). stanzaic adj. [It., =standing-place, chamber, stanza, ult. f. L stare stand]

    Tham khảo chung

    • stanza : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X