• Revision as of 00:33, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'pi:nʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây đậu phụng (cây lạc)
    Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
    ( số nhiều) (từ lóng) số lượng rất nhỏ; số tiền nhỏ

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
    peanut politician
    nhà chính trị nhãi nhép

    Oxford

    N.

    A leguminous plant, Arachis hypogaea, bearing pods thatripen underground and contain seeds used as food and yieldingoil.
    The seed of this plant.
    (in pl.) colloq. a paltry ortrivial thing or amount, esp. of money.

    Tham khảo chung

    • peanut : National Weather Service
    • peanut : Corporateinformation
    • peanut : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X