• Revision as of 00:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) chiropody
    (như) chiropodist

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The care or treatment of the feet, esp. of thetoenails.
    A person practising this, esp. professionally.
    V.tr. treat (the feet) by removing corns etc. [F p‚dicure f.L pes pedis foot + curare: see CURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X