• Revision as of 13:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tàn tật

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cấm sử dụng
    mất tác dụng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Incapacitated, crippled, lame; damaged, ruined, impaired,harmed, non-functioning, inoperative, Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X