• Revision as of 23:17, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'kΛs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
    nói đến (ai)
    Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Converse about, talk over or about, chat about, deliberate(over), review, examine, consult on; debate, argue, thrash out:We discussed the problem but came to no conclusion.

    Oxford

    V.tr.

    Hold a conversation about (discussed their holidays).2 examine by argument, esp. written; debate.
    Discussable adj.discussant n. discusser n. discussible adj. [ME f. Ldiscutere discuss- disperse (as DIS-, quatere shake)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X