• Revision as of 07:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả hồng vàng
    (thực vật học) cây hồng vàng
    Japanese persimmon
    quả hồng

    Oxford

    N.

    Any usu. tropical evergreen tree of the genus Diospyrosbearing edible tomato-like fruits.
    The fruit of this.[corrupt. of an Algonquian word]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X