• Revision as of 20:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ mặt vòm
    achivôn
    acsivon

    Oxford

    N.

    A band of mouldings round the lower curve of an arch.
    The lower curve itself from impost to impost of the columns. [Farchivolte or It. archivolto (as ARC, VAULT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X