• Revision as of 17:03, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia cắt, phân chia

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Sever; divide into parts.
    Disseverance n.disseverment n. [ME f. AF dis(c)everer, OF dessevrer f. LLdisseparare (as DIS-, SEPARATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X