• Revision as of 13:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu kinh nghiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Immaturity, innocence, na‹vety, greenness, callowness,unsophistication: I attribute his mistakes to inexperience.

    Oxford

    N.

    Lack of experience, or of the resulting knowledge or skill.
    Inexperienced adj. [F inexp‚rience f. LL inexperientia (asIN-(1), EXPERIENCE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X