• Revision as of 13:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trám bít chỗ hở
    Vật liệu trám bít chỗ hở

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Material used to fill a hole, gap, etc.
    Theplacing of buildings to occupy the space between existing ones.
    V.tr. fill in (a cavity etc.).

    Tham khảo chung

    • infill : National Weather Service
    • infill : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X