• Revision as of 16:05, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /əstrɒl.ə.dʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật chiêm tinh, thuật tử vi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiêm tinh học

    Oxford

    N.

    The study of the movements and relative positions ofcelestial bodies interpreted as an influence on human affairs.
    Astrologer n. astrological adj. astrologist n. [ME f. OFastrologie f. L astrologia f. Gk (as ASTRO-, -LOGY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X