• Revision as of 20:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà soạn kịch, nhà viết kịch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Playwright, dramaturge, screenwriter, scriptwriter,scenarist, tragedian, melodramatist: The actors failed to carryout the dramatist's intentions.

    Oxford

    N.

    A writer of dramas.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X