• Revision as of 12:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi (của thợ giày)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đột lỗ
    cái giùi

    Oxford

    N.

    A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]

    Tham khảo chung

    • awl : National Weather Service
    • awl : Corporateinformation
    • awl : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X