• Revision as of 15:15, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'bækeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng đau lưng

    Oxford

    N.

    A (usu. prolonged) pain in one's back.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X