• Revision as of 02:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Vet khenh (Thảo luận | đóng góp)
    /'bædinɑ:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đùa cợt, sự đùa bỡn

    Oxford

    N.

    Humorous or playful ridicule. [F f. badiner to joke]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X