• Revision as of 13:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều polaroids

    Lớp kính chống nắng
    ( số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    polaroit

    Oxford

    N.

    Propr.
    Material in thin plastic sheets that produces ahigh degree of plane polarization in light passing through it.2 a type of camera with internal processing that produces afinished print rapidly after each exposure.
    (in pl.)sunglasses with lenses made from Polaroid. [POLARI- + -OID]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X