• Revision as of 02:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác lupine

    Danh từ

    (thực vật học) đậu lupin

    Oxford

    N.

    (also lupine) 1 any plant of the genus Lupinus, with longtapering spikes of blue, purple, pink, white, or yellow flowers.2 (in pl.) seeds of the lupin. [ME f. L lupinus]

    Tham khảo chung

    • lupin : National Weather Service
    • lupin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X