• Revision as of 09:45, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒækdɔ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) quạ gáy xám

    Oxford

    N.

    A small grey-headed crow, Corvus monedula, often frequentingrooftops and nesting in tall buildings, and noted for itsinquisitiveness (cf. DAW).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X