• Revision as of 06:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)

    Oxford

    N.

    A method (orig. used in Java) of producing coloured designson textiles by applying wax to the parts to be left uncoloured;a piece of cloth treated in this way. [Jav., = painted]

    Tham khảo chung

    • batik : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X