• Revision as of 05:35, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Jasmine (Thảo luận | đóng góp)
    /djæsmin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây hoa nhài
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    (also jasmin, jessamin, jessamine) any of various ornamentalshrubs of the genus Jasminum usu. with white or yellow flowers.
    Jasmine tea a tea perfumed with dried jasmine blossom. [Fjasmin, jessemin f. Arab. yas(a)min f. Pers. yasamin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X