• Revision as of 10:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim giẻ cùi
    (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

    Oxford

    N.

    A a noisy chattering European bird, Garrulus glandarius,with vivid pinkish-brown, blue, black, and white plumage. b anyother bird of the subfamily Garrulinae.
    A person who chattersimpertinently. [ME f. OF f. LL gaius, gaia, perh. f. Lpraenomen Gaius: cf. jackdaw, robin]

    Tham khảo chung

    • jay : National Weather Service
    • jay : Corporateinformation
    • jay : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X