• Revision as of 11:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tính

    Oxford

    Adj.

    Merry.
    Convivial.
    Hearty and good-humoured.
    Joviality n. jovially adv. [F f. LL jovialis of Jupiter (asJOVE), with ref. to the supposed influence of the planet Jupiteron those born under it]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X