• Revision as of 04:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'treiəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản bội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Treachery, treason, disloyalty, perfidy, traitorousness,faithlessness, bad faith, breach of faith: His delivery of thecountry into the hands of an invader was an outright act ofbetrayal. 2 revelation, divulging, disclosure, divulgence:People should not be led into betrayals of their secretopinions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X