• Revision as of 04:10, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæfə/

    Thông dụng

    Cách viết khác kaff

    Danh từ

    Như kaff

    Oxford

    N.

    A a member of the Xhosa-speaking peoples of S. Africa. bthe language of these peoples.
    S.Afr. offens. any BlackAfrican. [Arab. kafir infidel f. kafara not believe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X