• Revision as of 14:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɑ:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Phật giáo) nghiệp chướng

    Oxford

    N.

    Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inprevious states of existence, viewed as deciding his or her fatein future existences.
    Destiny.
    Karmic adj. [Skr., =action, fate]

    Tham khảo chung

    • karma : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X