• Revision as of 05:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /tə'ki:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mêhicô)
    Cốc rượu têquila

    Oxford

    N.

    A Mexican liquor made from an agave. [Tequila in Mexico]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X