-
Thông dụng
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Penetrate, pierce, stick (into), stab (into), puncture;invade, infiltrate: The nail entered the tyre here. The ironentered into his soul.
Insert, inscribe, write, set or writeor put down, note, record, take or jot down, register; log,document, minute: Enter your name on the dotted line.
Oxford
V.
A intr. (often foll. by into) go or come in. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).
A intr. register or announce oneself asa competitor (entered for the long jump). b tr. become acompetitor in (an event). c tr. record the name of (a personetc.) as a competitor (entered two horses for the Derby).
Tr.a become a member of (a society etc.). b enrol as a member orprospective member of a society, school, etc.; admit or obtainadmission for.
Intr. (foll. by into) a engage in (conversation, relations, anundertaking, etc.). b subscribe to; bind oneself by (anagreement etc.). c form part of (one's calculations, plans,etc.). d sympathize with (feelings etc.).
Intr. (foll. byon, upon) a begin, undertake; begin to deal with (a subject). bassume the functions of (an office). c assume possession of(property).
Enterer n. [ME f. OF entrer f. Lintrare]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ