• Revision as of 14:03, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,mæli'dikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới

    Oxford

    N.

    A curse.
    The utterance of a curse.
    Maledictive adj.maledictory adj. [ME f. L maledictio f. maledicere speak evilof f. male ill + dicere dict- speak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X