• Revision as of 15:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cara

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cara (0, 2053g)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị trọng lượng cara

    Oxford

    N.

    A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.
    (US karat) a measure of purity of gold, puregold being 24 carats. [F f. It. carato f. Arab. kirat weightof four grains, f. Gk keration fruit of the carob (dimin. ofkeras horn)]

    Tham khảo chung

    • carat : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X