Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn