• Revision as of 07:25, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'θrinədi/

    Thông dụng

    Cách viết khác threnode

    Như threnode

    Oxford

    N.

    (also threnode) (pl. -ies or threnodes) 1 a lamentation,esp. on a person's death.
    A song of lamentation.
    Threnodial adj. threnodic adj. threnodist n. [Gk threnoidiaf. threnos wailing + oide ODE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X