• Revision as of 17:46, ngày 21 tháng 2 năm 2008 by Quaanhdao007 (Thảo luận | đóng góp)
    /,espiə'nɑ:ʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gián điệp

    Oxford

    N.

    The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X