Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
không bị điều tiết
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
không điều khiển được
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unrestrained, ungoverned, unchecked, untrammelled,undisciplined, wild, unruly, boisterous, riotous, out of hand orof control, rampant, frenzied, frantic; going berserk, runningamok or amuck: He hit his brother in a moment of uncontrolledanger.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn