• Revision as of 14:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ ruồi
    Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
    Vịt trời con; gà gô non
    Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
    (từ lóng) cô gái mới lớn lên
    (từ lóng) bàn tay
    Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

    Oxford

    N.

    A person or thing that flaps.
    An instrument that isflapped to kill flies, scare birds, etc.
    A person who panicseasily or is easily agitated.
    Sl. (in the 1920s) a youngunconventional or lively woman.
    A young mallard or partridge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X