• Revision as of 10:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng
    Chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận động dạng sống
    (y học) cảm giác tim chập chờn
    Tính chất nhấp nhô (của bề mặt)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chuyển động sóng

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển động dạng sóng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bề mặt dạng sóng
    độ (gợn) sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gợn sóng
    sự gợn sóng
    sự lượn sóng
    sự nhấp nhô
    sự uốn nếp

    Oxford

    N.

    A wavy motion or form, a gentle rise and fall.
    Eachwave of this.
    A set of wavy lines.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X