• Revision as of 12:24, ngày 24 tháng 1 năm 2008 by Att21 (Thảo luận | đóng góp)
    /rĕz'ə-nāt'/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
    (vật lý) cộng hưởng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dội âm

    Oxford

    V.intr.

    Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X