• Revision as of 14:29, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    //'mi:djəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kích thước trung bình
    Ở giữa, trung gian

    Danh từ

    (ngữ âm học) âm đệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ở giữa
    trung tâm
    trung bình
    medial test
    tiêu chuẩn trung bình

    Oxford

    Adj.

    Situated in the middle.
    Of average size.

    Tham khảo chung

    • medial : National Weather Service
    • medial : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X