• Revision as of 19:18, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Oxford

    N.

    The impression left by a foot or shoe.
    Computing thearea of desk space etc. occupied by a microcomputer or otherpiece of hardware.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X