• Revision as of 06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foramina

    (sinh vật học) lỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ

    Oxford

    N.

    (pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.
    Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X