• Revision as of 09:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
    unmindful of one's task
    không chú ý đến nhiệm vụ
    to be unmindful of someone
    quên người nào
    Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) not mindful.
    Unmindfully adv.unmindfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X