• Revision as of 12:00, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn'plezənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
    unpleasant weather
    thời tiết xấu

    Oxford

    Adj.

    Not pleasant; displeasing; disagreeable.
    Unpleasantlyadv. unpleasantness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X